--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ cọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ cọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ cọc
+
(thực vật) Tap-root
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
rễ cọc
:
(thực vật) Tap-root
+
chickabiddy
:
bé yêu (tiếng âu yếm)
+
's
:
(thông tục) (như) isit 's raining trời mưawhat 's the matter? cái gì đấy?she 's gone cô ta đã đi khỏi
+
unobjectionable
:
không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được
+
surpassing
:
vượt hơn, trội hơn, khá hơn