--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rễ củ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rễ củ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rễ củ
+
(thực vật) Tuberous root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rễ củ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rễ củ"
:
rái cá
rau cải
rau câu
rau cháo
rau cỏ
rẻo cao
rễ cái
rễ cọc
rễ củ
riêu cua
more...
Lượt xem: 310
Từ vừa tra
+
rễ củ
:
(thực vật) Tuberous root
+
guttae
:
(kiến trúc) chấm giọt (chấm hình giọt nước trong trí trên tường)
+
consoler
:
người an ủi
+
làm lơ
:
Ignore, turn a blind eye tọTrông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ đượcOne cannot ignore somthing which looks objectionable
+
unsay
:
chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lui (ý kiến...)