--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rộng bụng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rộng bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rộng bụng
+
broad-minded, generous, forbearing
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
rộng bụng
:
broad-minded, generous, forbearing
+
triết học
:
philosophy
+
chief executive
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng thống; thủ tướng
+
jumble-shop
:
cửa hàng bán đủ cán thứ linh tinh tạp nhạp
+
an ninh
:
Securitycơ quan an ninhSecurity servicean ninh chung, an ninh công cộngpublic securityhội đồng an ninh quốc gianational security councilan ninh quân độimilitary securityxâm hại an ninh quốc giato make an attack on national securityphạm một tội xâm hại an ninh quốc giato commit a crime prejudicial to national security