rứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứt+
- Pull off; tear
- Rứt tóc
To pull off one's hair
- Rứt tóc
- Tear oneself away
- xem dứt
- xem dứt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứt"
Lượt xem: 376
Từ vừa tra