--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rừng rậm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rừng rậm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng rậm
+
dense wood; thick forest
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
rừng rậm
:
dense wood; thick forest
+
duck-legged
:
có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt)
+
tuner
:
người lên dây (pianô...)
+
counterman
:
Người bán hàng (ở quầy hàng).
+
có nghĩa
:
Constant (in one's sentiment) (in relation to others)