--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rửa nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rửa nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rửa nhục
+ verb
to wash out an insult
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
rửa nhục
:
to wash out an insult
+
asternal
:
(giải phẫu) không dính vào xương ức (xương sườn)
+
ảo thuật
:
Prestidigitation, legerdemain, jugglerynhà ảo thuậtprestidigitator, conjurer, juggler, illusionisttrò ảo thuậtconjurer's tricks
+
căng thẳng
:
Fully stretched, fully strained, tenseđầu óc căng thẳnga tense mind, tense nervesquan hệ căng thẳngtense relations, strained relationslàm việc căng thẳngto be fully stretched, to be under high pressure of work
+
double-natured
:
có hai tính chất khác nhau