--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ra điều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ra điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra điều
+
Assume the look of
Ra điều là người học rộng
To assume the look of a scholar
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
ra điều
:
Assume the look ofRa điều là người học rộngTo assume the look of a scholar
+
gỡ nợ
:
Get clear of one's debts