--

ra mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra mặt

+ verb  

  • to show oneself, to come out

+ adv  

  • overtly, openly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra mặt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ra mặt"
    ra mắt ra mặt
Lượt xem: 826