--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rag-baby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
prosodist
:
nhà nghiên cứu phép làm thơ
+
psychicism
:
tâm linh học
+
bèn
:
Thenthấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câuas he noticed that the atmosphere was quite strained, he then cracked a joke
+
phụng phịu
:
Want to be humoured, coddle oneselfPhụng phịu với mẹTo want to be humoured by one's mother
+
bướng bỉnh
:
Obstinate, stubborn (nói khái quát)thái độ bướng bỉnha stubborn attitudetrả lời bướng bỉnhto answer in an obstinate way