--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ranter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoa mỹ
:
fine; beautiful; florid; flowery
+
chân chính
:
True, genuine, authentic
+
substantively
:
(ngôn ngữ học) (dùng) như danh từ
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
disaffection
:
sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)