disaffection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disaffection
Phát âm : /,disə'fekʃn/
+ danh từ
- sự không bằng lòng, sự bất bình, bất mãn; sự không thân thiện (đối với ai)
- sự không trung thành; sự chống đối lại (chính phủ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alienation estrangement
Lượt xem: 333