--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rattle chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đạo chích
:
(cũ) Thief
+
hưng binh
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops
+
quằn quại
:
to wirthe; to squirmđau bụng quằn quạito writhe in one's bed because of a belly-ache
+
hữu ái
:
Lòng hữu ái
+
nóng gáy
:
(khẩu ngữ) Get keyed up