--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refractive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bao nhiêu
:
How much; how manycái máy vi tính này trị giá bao nhiêu?how much does this micro-computer cost?anh được bao nhiêu điểm?how many marks did you get?anh bao nhiêu tuổi?how old are you?cái hồ bơi này sâu bao nhiêu?how deep is this swimming-pool?bức tường này cao bao nhiêu?how high is this wall?
+
lủn củn
:
Too shortThằng bé lớn chóng quá, quần áo đã lủn củn rồithe boy grows so fast that his clothes are too short for him now; the boy has very quicly outgrown his clothes
+
impeccable
:
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
+
incapability
:
sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực
+
maoist
:
thuộc, liên quan tới chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông