--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ relate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vesta
:
(Vesta) (thần thoại,thần học) bà Táo ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã)
+
atomy
:
nguyên tử
+
maternity robe
:
áo đàn bà chửa
+
aerobe
:
vi sinh vật ưa khí
+
disability benefit
:
Tiền trợ cấp cho người tàn tật