atomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: atomy
Phát âm : /'ætəmi/
+ danh từ
- nguyên tử
- vật nhỏ xíu
- danh từ
- bộ xương người
- người gầy giơ xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "atomy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "atomy":
adam adown at-home atom atomy atone atony autonomy autumn autotomy - Những từ có chứa "atomy":
anatomy atomy clinical anatomy comparative anatomy dental anatomy dermatomycosis dermatomyositis developmental anatomy
Lượt xem: 552