--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ requisition chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bờ bụi
:
Hedge and bush, thick bush (nói khái quát)tìm khắp bờ bụito search hedges and bushes, to look for everywhere
+
lửng dạ
:
(Ăn lửng dạ) Not to eat one's fill
+
giọi
:
to dart; to shine; to flash
+
bụi hồng
:
Red dust; the earth, this world
+
rẻ
:
cheap; inexpensive; low in pricegiá rẻcheap price