glitter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glitter
Phát âm : /'glitə/
+ danh từ
- ánh sáng lấp lánh
- sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ
+ nội động từ
- lấp lánh
- stars glittering in the sky
các vì sao lấp lánh trên trời
- stars glittering in the sky
- rực rỡ, chói lọi
- all is not gold that glitters
- (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sparkle coruscation glister glisten scintillation glint gleam shine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glitter"
Lượt xem: 623