--

riết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riết

+  

  • Pull tight, pull taut
    • Riết mối dây
      To pull tight a string
  • Exert oneself to the utmost, strive one's utmost
    • Làm riết cho xong
      To strive one's utmost to finish the work
  • Strict, severe, stern
    • Tính bà ta riết lắm
      The lady is very strict in disposition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riết"
Lượt xem: 536