--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rift chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nô
:
Frolic, gambolNô cả ngày không chịu họcTo frolic the whole day instead of studying
+
barn-storming
:
sự đi biểu diễn lang thang
+
thơ ấu
:
of tender age
+
sau đây
:
In the near futureSau đây sẽ có điện trong làngIn the near future there will be electricity in the village
+
manumission
:
sự giải phóng (nô lệ)