--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rigorous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
downward
:
xuống, đi xuống, trở xuốngdownward tendency chiều hướng đi xuống, trở xuốngdownward tendency chiều hướng đi xuống (giảm sút)
+
sơn trà
:
(thực vật) Camellia
+
sardonyx
:
khoáng xacđơnic
+
tercet
:
đoạn thơ ba câu
+
edgeless
:
cùn