downward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downward
Phát âm : /'daunwəd/
+ tính từ
- xuống, đi xuống, trở xuống
- downward tendency
chiều hướng đi xuống, trở xuống
- downward tendency
chiều hướng đi xuống (giảm sút)
- downward tendency
- xuôi (dòng)
- xuôi dòng thời gian, trở về sau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
downward(ip) down(a) downward(a) down downwards downwardly - Từ trái nghĩa:
up upwards upward upwardly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "downward"
- Những từ có chứa "downward":
downward downward-arching downward-sloping downwards
Lượt xem: 463