--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough-and-tumble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngàm
:
Dovetail halving
+
chỉ huy phó
:
Second in command, deputy commander, deputy director
+
edirne
:
thành phố Edirne ở tây bắc Thổ Nhĩ Kỳ
+
bòn
:
To save every amount ofbòn từng hột gạoto save every grain of rice
+
base-minded
:
có tâm địa ti tiện