base-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: base-minded
Phát âm : /'beis'maindid/
+ tính từ
- có tâm địa ti tiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "base-minded"
- Những từ có chứa "base-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng căn cứ cao thượng đốn mạt chiến khu more...
Lượt xem: 374