--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột gà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột gà
+ noun
eoil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột gà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruột gà"
:
ruột gà
ruột già
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
ruột gà
:
eoil
+
astronomer
:
nhà thiên văn học
+
full of life
:
tràn đầy sức sống, sinh độnga dynamic full of life womanmột người phụ nữ năng động tràn đầy sức sống
+
chài bài
:
[With] legs spread outNgồi chài bàiTo sit with legs spread out
+
bỏ ngỏ
:
Leave (a door...) open,leave unclosedThành phố bỏ ngỏAn open (defenceless) city