--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột hồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột hồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột hồi
+
(giải phẫu) Ileum
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
ruột hồi
:
(giải phẫu) Ileum
+
sóm sém
:
old and toothless
+
usefulness
:
sự ích lợi; tính chất có ích
+
ngả nghiêng
:
to waver
+
lừ
:
Glower, stare silenty and angrily atThấy cha lừ mắt, lũ trẻ thôi không đánh nhauAt their father's glowering, the children stopped fightingxem ngọt lừ