--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột tịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột tịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột tịt
+
(giải phẫu) Caecum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruột tịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruột tịt"
:
ruột thịt
ruột tịt
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
ruột tịt
:
(giải phẫu) Caecum
+
bụ
:
Plump, chubby, sappycổ tay em bé bụthe baby's wrists were plumpchọn những cây bụ đem trồngto pick out sappy saplings for planting
+
alternation
:
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
+
nổi chìm
:
Full of vicissitudes, full of ups and downsCuộc đời nổi chìmA life full of ups and downsnổi cơnHave a bout (of fever), have an outburst (of passion), have a fit (of temper)Nổi cơn hoTo develop a fit of coughing
+
uretic
:
(y học) lợi tiểu, lợi niệu