--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruộm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộm
+
xem nhuộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ruộm"
:
rum
rùm
rúm
ruộm
rườm
rướm
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
ruộm
:
xem nhuộm
+
hòa
:
to mix; to mingle; to dissolvehòa một ít đường vào nước tràTo dissoleve some sugar in teaHoà một ít muối vào nướcTo dissolve some salt in water.
+
ống súc
:
như ống nhổ
+
well-set
:
chắc nịch (người)
+
phân xử
:
ArbitratePhân xử một vụ cãi nhauto arbitrate a quarrel