--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát khí
+ noun
murderous air look
Lượt xem: 298
Từ vừa tra
+
sát khí
:
murderous air look
+
rỉa
:
to peck; to strike with the beak (of fish) to nibble (at) the bait
+
goffer
:
cái kẹp (để làm) quăn
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements
+
erosive
:
xói mòn, ăn mòn