--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát thương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát thương
+
Anti-personal
Vũ khí sát thương
Anti-personal weapons
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
sát thương
:
Anti-personalVũ khí sát thươngAnti-personal weapons
+
unsightliness
:
tính khó coi, tính xấu xí, tính không đẹp mắt
+
cruddy
:
tục tĩu, thô tục, ô trọc
+
chân
:
Foot, legbước chân vào nhàto set foot in the housecon bò bị què một châna cow with a lame legchân giừơngthe legs of a bed, the feet of a begchân núithe foot of a mountainkiềng ba châna three-legged support, a tripod
+
ngây
:
[Be] StupefielNgây người ra vì buồnTo be stupefiel wiht grief