--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâm
+ noun
ginseng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sâm"
:
sam
sạm
săm
sắm
sặm
sâm
sầm
sẩm
sẫm
sấm
more...
Những từ có chứa
"sâm"
:
hải sâm
huyền sâm
sa sâm
sâm
sâm banh
sâm cầm
sâm nghiêm
sâm nhung
sâm sẩm
sâm si
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
sâm
:
ginseng
+
unshrinkable
:
không thể co lại, không thể rút ngắn lại
+
sao chế
:
Treat, process (medicinal herbs)
+
bất nhật
:
Any day in the future, any coming day impossible to fix
+
beefeater
:
người thích ăn thịt bò