--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sân khấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sân khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân khấu
+ noun
stage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sân khấu"
Những từ có chứa
"sân khấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 435
Từ vừa tra
+
sân khấu
:
stage
+
phổng phao
:
Put[ting] on fleshThân thể phổng phaoTo put on flesh
+
dynamical
:
(như) dynamic
+
rủng rẻng
:
ClinkTiền rủng rẻng trong túi cậu taCoins are clinking in his pocket
+
ngang ngổ
:
Unruly and perverse