--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sân vận động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sân vận động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân vận động
+ noun
stadium
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
sân vận động
:
stadium
+
dietrich bonhoeffer
:
hần học gia danh tiếng người Đức, mục sư Dietrich Bonhoeffer (1906-1945), thuộc Giáo hội Luther.
+
nhẵn nhụi
:
tính từ. smooth; glabrous
+
sống sít
:
raw, uripe undone
+
demean
:
hạ mìnhto demean oneself so far as to do something hạ mình đến mức làm việc gì