--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu nặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu nặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu nặng
+
Deep, deep-rooted
Tình cảm sâu nặng
Deep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
sâu nặng
:
Deep, deep-rootedTình cảm sâu nặngDeep-rooted feelings, deep-rooted sentiments
+
sinh nhật
:
birthday
+
đương chức
:
in charge, in office, in action
+
lữ thứ
:
Inn accommodation, hotel accommodatinCảnh lữ thứ tha hươnglife in inns and a strange land
+
ru rú
:
Hang about (at home)Ru rú ở nhà suốt ngàyTo hang about at home the whole day