--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâu sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâu sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâu sát
+
Having a deep understanding of, in very close touch with
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
sâu sát
:
Having a deep understanding of, in very close touch with
+
sát nách
:
Side by side, next-doorHàng xóm sát náchNext-door neighbour
+
bí truyền
:
Secretly handed down, esotericngón võ bí truyềna secretly handed down boxing holdphương thức bí truyềna secretly handed down recipengôn ngữ bí truyềnesoteric language
+
nhà báo
:
journalist; newsman; newpaperman
+
ngạt mũi
:
StuffyBị cảm nên ngạt mũiTo feel stuffy from a coldChứng ngạt mũiStuffles