--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ đồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ đồ
+ noun
outline, diagram
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ đồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơ đồ"
:
sa cơ
sa sả
sa sẩy
sá chi
sá gì
sá kể
sai số
sao chế
sao cho
sao chổi
more...
Lượt xem: 384
Từ vừa tra
+
sơ đồ
:
outline, diagram
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes
+
lúc lắc
:
to swing;
+
bấm
:
Press, touch, feelBấm nút điệnTo press an electric buttonBấm phím đànTo touch a key (on a musical instrument)Bấm quả ổi xem đã chín chưaTo feel a guava to make sure whether it is ripe or notBấm đèn pinTo press the button of a torch, to flash a torchBấm nhau cười khúc khíchTo signal to each other by a touch of the finger anf giggle
+
souvenir
:
vật kỷ niệm