--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơ mi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơ mi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơ mi
+ noun
shirt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơ mi"
Những từ có chứa
"sơ mi"
:
áo sơ mi
sơ mi
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
sơ mi
:
shirt
+
sharp
:
sắt, nhọn, béna sharp knife dao sắca sharp summit đỉnh nhọn
+
epiphyseal
:
(y học) liên quan tới đầu xương
+
weariness
:
sự mệt mỏi, sự mệt nhọcthe weariness of the brain sự mệt óc
+
khu xử
:
Arrange, settle