--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn ca
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn ca
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn ca
+ noun
nightingale
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn ca"
Những từ có chứa
"sơn ca"
:
sơn ca
sơn cốc
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
sơn ca
:
nightingale
+
nghêu
:
(địa phương) như ngao Sing, recite disconnected phrases (for one's own entertainment)
+
earnest money
:
tiền đặt cọc
+
crazy glue
:
keo cứng, keo dán cứng
+
phung phí
:
to waste ; to squander