--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn dầu
+ noun
oil-paint
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
sơn dầu
:
oil-paint
+
căn cớ
:
Reason, groundKhông có căn cớ gìWithout any reason,groundless
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc
+
lục lạc
:
Tintinnabulum (on a horse harness)Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựathe tinkling of the tintinnabula on a horse's neck
+
đốc suất
:
Oversee, supervise