--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn lâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn lâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn lâm
+
Mountain and forest, greenwood
Chốn sơn lâm
Greenwood, sylvan area
Lượt xem: 131
Từ vừa tra
+
sơn lâm
:
Mountain and forest, greenwoodChốn sơn lâmGreenwood, sylvan area
+
well-regulated
:
có kỷ luật
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall
+
khách mời
:
Guest
+
chuẩn úy
:
Commissioned warrant-officer