--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn mài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn mài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn mài
+ noun
lacquer
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
sơn mài
:
lacquer
+
chuông
:
Bell, buzzercái chuôngbellkéo chuông nhà thờto ring the church bellđồng hồ chuônga clock with a bell, an alarm-clockchuông điện thoạithe telephone bellbấm chuông gọi thư kýto press the buzzer for a secretarykhua chuông gõ mõxem khua
+
nò
:
Fish trap
+
scurry
:
sự chạy gấp, sự chạy lon ton; tiếng chạy lon ton
+
draco
:
chi bò sát được biết đến như rồng bay hay thằn lằn bay