--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn mạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn mạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn mạch
+
Mountain, chain
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
sơn mạch
:
Mountain, chain
+
bộn rộn
:
To bubble profuselytiếng cười nói bộn rộntalk and laughter bubbled profuselynhững điều lo lắng cứ bộn rộn trong đầu ócworries profusely bubble in one's head
+
cyamopsis psoraloides
:
cây đậu guar
+
lạch
:
rivulet; canal
+
satiability
:
tính có thể làm cho thoả thích, tính có thể làm cho thoả mãn