--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn xì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn xì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn xì
+
Spray-paint
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
sơn xì
:
Spray-paint
+
nổi dậy
:
Rise upNổi dậy chống áp bứcTo rise up against oppression
+
tiêu biểu
:
to symbolize, to represent
+
gỡ mìn
:
Clear (a place) of mines; demine
+
định
:
to fix; to appoint; to set; to assignvào giờ đã địnha the appointed time to intend; to think oftôi định ngày mai điI think of going to morrow to elavailate