--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ sờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ sờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ sờ
+ adj
obvious, conspicuous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ sờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ sờ"
:
sa sả
sa sẩy
sạch sẽ
sai số
sao sa
sào sạo
sáo sậu
sạo sục
sau sau
say sưa
more...
Lượt xem: 406
Từ vừa tra
+
sờ sờ
:
obvious, conspicuous
+
rời tay
:
Let go of (somebody, something); part with
+
bật lửa
:
Cigarette-lighter
+
consort
:
chồng, vợ (của vua chúa)king (prince) consort chồng nữ hoàngqueen consort đương kim hoàng hậu
+
đề tựa
:
Write a preface, write a forewordĐề tựa một cuốn sáchTo write a preface to a bookĐề tựa một tác phẩm của bạnTo write a foreword to a friend's work