--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sờ
+ verb
to touch, to feel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sờ"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sờ"
:
nông sờ
sờ
sờ mó
sờ nắn
sờ sẫm
sờ sờ
sờ sợ
sờ soạng
sờm sỡ
sờn
more...
Lượt xem: 112
Từ vừa tra
+
sờ
:
to touch, to feel