--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sợi
+ noun
thread fibre
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sợi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sợi"
:
sá gì
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sì sì
sỉ
more...
Những từ có chứa
"sợi"
:
chuối sợi
sợi
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
sợi
:
thread fibre
+
dự tính
:
Estimate beforehandDự tính số hàng hoá bán raTo estimatethe volume of goods put on saleDự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôiTo estimate a two fold increase inthe output
+
đụt mưa
:
to shelter from the rain
+
doạng
:
Be wide apart
+
boneheaded
:
(nói một cách thân mật) ngu đần, đần độn, dốt nát