--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sử
+ noun
history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sử"
:
sa
sà
sả
sá
sạ
sách
sạch
sai
sài
sải
more...
Những từ có chứa
"sử"
:
đảng sử
dật sử
diễm sử
giá sử
giả sử
huyết sử
kinh sử
lịch sử
lược sử
ngự sử
more...
Lượt xem: 123
Từ vừa tra
+
sử
:
history
+
kính phục
:
to admiretỏ lòng kính phục thầy giáoto render homage to teacher
+
urticaceous
:
(thực vật học) (thuộc) họ gai
+
débutante
:
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léoa dexterous typist người đánh máy chữ nhanha dexterous planist người chơi pianô giỏi
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed