--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sửng sốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sửng sốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửng sốt
+ verb
to be amazed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửng sốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sửng sốt"
:
sáng suốt
sóng sượt
sống sít
sống sót
sửng sốt
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
sửng sốt
:
to be amazed
+
ngấm ngoảy
:
cũng viết ngấm nguẩy Fret and fume, Scowl and frownGiận ai thì nói ra, đừng ngấm ngoảy nhưng vậy.If you are angry with someone, just spit it out and stop scowling and frowning like that
+
dân chính
:
Civil administration
+
ngày đường
:
A day's walk
+
empanel
:
đưa vào danh sách (thẩm phán...)