--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ saturnalia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
emboss
:
chạm nổi, rập nổ, làm nổi
+
computer database
:
dữ liệu máy tính.
+
immodest
:
khiếm nhâ, bất lịch sự; không đứng đắn, không đoan trangimmodest remarks những lời nhận xét bất lịch sự
+
jumped-up
:
mới thành đạt, mới phất lên
+
rên xiết
:
to groan; to moanrên xiết dưới ách chuyên chếto groan under the yoke of tyranmy