emboss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emboss
Phát âm : /im'bɔs/
+ ngoại động từ
- chạm nổi, rập nổ, làm nổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emboss"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emboss":
embassy embog emboss embus - Những từ có chứa "emboss":
emboss embossed embossment embossment-map
Lượt xem: 551