--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scolopaceous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
enosis
:
khối liên hợp của Hy Lạp và Síp(mà là mục tiêu của một nhóm người Síp gốc Hy Lạp)l
+
dạy bảo
:
to rear; to elevate; to bring up
+
froggy
:
(thuộc) ếch nhái; như ếch nhái
+
plosive
:
(ngôn ngữ học) bật (âm)
+
menstruate
:
thấy kinh